Bộ Sứ Đắp Insync – Một cho tất cả
- Xuất xứ: Jensen Dental – Mỹ
- Ưu điểm: dễ đắp, dễ lên màu, sứ có độ trong cao, màu tươi
- Đặc biệt màu tẩy trắng cho màu trắng, trong và tươi màu, không bị xám đục…
- Cách dùng: trao đổi trực tiếp
32,240,000₫
Product Description
Sử dụng cho Zirconia, Lithium Disilicate, Veneers và Titanium.
Với Hệ thống sứ InSync mang tính cách mạng, bạn có thể làm được tất cả.
• Sứ dán veneer có độ nung thấp để mang lại tính thẩm mỹ giống như thật và tính linh hoạt tối đa
• Phân lớp thông thường và kết hợp màu chính xác bất kể cấu trúc bên dưới để tăng hiệu quả phòng thí nghiệm
• Nhiệt độ nung thấp cho kết quả nhanh và tuyệt vời
Kết quả tự nhiên, hoàn hảo
Thẩm mỹ vượt trội: Có được phục hình trông tự nhiên với khả năng truyền ánh sáng cao và hòa hợp hoàn hảo với răng tự nhiên.
• Trong mờ, huỳnh quang và trắng đục; tái tạo các đặc tính ánh sáng phản chiếu tự nhiên nhìn thấy trong răng tự nhiên
• Bề mặt hoàn thiện nhỏ gọn, đặc, không khuyết tật; tái tạo bề mặt chân thực như men răng
• Các sắc thái có thể đoán trước được từ chai đạt được sắc thái mong muốn một cách nhanh chóng và dễ dàng
• Hiệu ứng tự nhiên; đạt được kết cấu bề mặt độc đáo và độ hoàn thiện bề mặt với vẻ ngoài tự nhiên
• Màu sắc và giá trị ổn định; sẽ không chuyển sang màu xám, giảm màu sắc hoặc giá trị sau nhiều lần nung
• Có khả năng chống nâng hoặc rách; không nhạy cảm về mặt kỹ thuật
• Cấu trúc có khả năng chống sụt và bo tròn; tính nhất quán và khả năng dự đoán từ trong chai
• Độ co rút tối thiểu/thấp; không cần điều chỉnh
• Kích thước hạt mịn, đồng đều; vật liệu đáng tin cậy với lợi nhuận ổn định
• Dễ mài và đánh bóng; đạt được bề mặt đẹp khi cần mài cho những thay đổi nhỏ
Brand | Jensen Dental |
Item Height | 18 Millimeters |
Item Width | 16.4 x 11.6 x 1 inches |
Screen Size | 5 inches |
Screen Resolution | 1366x768 pixels |
Item Weight | 2.80 Pounds |
Product Dimensions | 2.72 x 0.39 x 5.71 in |
Item model number | MF841HN/A |
RAM Size | 8 GB |
Display Technology | LED |
Hard-Drive Size | 128 GB |
Operating System | Mac OS X |
Wireless Compatibility | 802.11abg, 802.11 A/C, 802.11 a/b/g/n, 802.11A |
There are no reviews yet.